Description
Bonjour, comment allez-vous ? Xin chào, bạn khỏe không
Êtes vous déjà allez en France ? Bạn đã bao giờ đi Pháp chưa
Combien cela coûte ? Giá bao nhiêu
Puis-je avoir le menu, merci. Vui lòng cho tôi xem thực đơn
Pourriez-vous me déposer ? Vui lòng cho tôi xuống
Merci pour votre aide. Cám ơn bạn đã giúp đỡ
Où se trouve les toilettes ? Nhà vệ sinh ở đâu
À gauche / À droite Bên trái/ bên phải
Voulez-vous m’accompagner ? Bạn có thể đi cùng tôi được không
Auriez-vous un mouchoir ? Bạn có khăn tay không
Puis je l’essayer ? Tôi có thể thử nó không
Au revoir. Tạm biệt
Merci Cảm ơn
Comment t’appelles-tu ? Bạn tên là gì
Où est-ce que je peux trouver un distributeur?
Tôi có thể tìm nhà phân phối ở đâu?
Je suis Français/e Tôi là người Pháp
Où se trouve l’aéroport ? Sân bay ở đâu?
Avez-vous des cabines d’essayages ?Bạn có phòng thử đồ không
D’où venez-vous ? Bạn đến từ đâu
Quelle heure est-il ? Mấy giờ rồi ?







